Có 2 kết quả:
鐵路 tiě lù ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ • 铁路 tiě lù ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railroad
(2) railway
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) railway
(3) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railroad
(2) railway
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) railway
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0